--

giăm kèn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giăm kèn

+  

  • Tongue (of a clarinet)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giăm kèn"
  • Những từ có chứa "giăm kèn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    tar macadam tar-sealed set
Lượt xem: 718